• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời chế nhạo, lời châm chọc, lời mỉa mai; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm===== =====Tà...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsɑrkæzəm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:56, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ˈsɑrkæzəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời chế nhạo, lời châm chọc, lời mỉa mai; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
    Tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mỉa mai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Scorn, contumely, derision, ridicule, bitterness, acrimony,acrimoniousness, acerbity, harshness, acridity, acridness,asperity, venom, poison, venomousness, poisonousness, virulence,spite, spitefulness, malice, maliciousness, malevolence, satire,irony, cynicism, disdain: Kathy was too thick-skinned toappreciate the sarcasm of Tom's cutting commentary on heracting.

    Oxford

    N.

    A bitter or wounding remark.
    A taunt, esp. oneironically worded.
    Language consisting of such remarks.
    The faculty of using this.
    Sarcastic adj. sarcastically adv.[F sarcasme or f. LL sarcasmus f. late Gk sarkasmos f. Gksarkazo tear flesh, in late Gk gnash the teeth, speak bitterlyf. sarx sarkos flesh]

    Tham khảo chung

    • sarcasm : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X