-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác savior ===Danh từ=== =====Vị cứu tinh; người cứu vớt, người cứu thoát===== =====( the Saviour, Our Savour) Giê...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 5: Dòng 5: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ assz==Thông dụng====Thông dụng==05:49, ngày 20 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Rescuer, salvation, friend in need, Good Samaritan,liberator, redeemer, deliverer, emancipator, champion, knighterrant, knight in shining armour: Because he gave her a jobwhen she most needed it, she regarded him as her saviour. 2 theor our Saviour. Christian religion Christ (the Redeemer),Jesus, the Messiah, Lamb of God, Our Lord, Son of God, King ofKings, Prince of Peace, Islam Mahdi.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ