-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel , hero , liberator , preserver , protector , rescuer , salvager , salvation , emancipator , knight , messiah , redeemer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ