• /´seivjə/

    Thông dụng

    Cách viết khác savior

    Danh từ

    Vị cứu tinh; người cứu vớt, người cứu thoát
    ( the Saviour, Our Savour) Giê-su, Chúa cứu thế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    messianic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X