• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị hoảng sợ===== ::a very scared man ::một người rất nhát gan == Từ điển Kỹ thuật chung == ===...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">skerd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:33, ngày 26 tháng 9 năm 2008

    /skerd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị hoảng sợ
    a very scared man
    một người rất nhát gan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp kẹp pirit mỏng (trong vỉa than)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Frightened, alarmed, afraid, appalled, shocked, terrified,horrified, startled: Don't be scared, I won't hurt you.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X