• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">si'dju:s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:13, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /si'dju:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp
    Thuyết phục; cám dỗ, rủ rê, quyến rũ (làm cái gì sai trái..)
    to seduce a woman
    quyến rũ một người đàn bà

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Lure, entice, attract, allure, tempt, mislead, beguile,deceive, decoy, draw on, charm, captivate, vamp, entrap,ensnare, trap, Colloq sweet-talk: He was seduced into givingher his life's savings.
    Dishonour, ruin, corrupt, leadastray, defile, debauch, deflower, violate, ravish: How manygirls have been seduced in the name of undying love?

    Oxford

    V.tr.

    Tempt or entice into sexual activity or intowrongdoing.
    Coax or lead astray; tempt (seduced by the smellof coffee).
    Seducer n. seducible adj. [L seducere seduct-(as SE-, ducere lead)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X