• /si'dju:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp
    Thuyết phục; cám dỗ, rủ rê, quyến rũ (làm cái gì sai trái..)
    to seduce a woman
    quyến rũ một người đàn bà

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X