• Revision as of 02:56, ngày 18 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /sɪˈdʌkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều seductions

    Sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ
    ( số nhiều) sức quyến rũ

    Oxford

    N.

    The act or an instance of seducing; the process of beingseduced.
    Something that tempts or allures. [F s‚duction or Lseductio (as SEDUCE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X