• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ .so sánh=== =====Tề chỉnh; thích đáng; lịch sự===== ::seemly conduct ::cách cư xử lịch sự ==Từ điển đồng ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsimli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:38, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /ˈsimli/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Tề chỉnh; thích đáng; lịch sự
    seemly conduct
    cách cư xử lịch sự

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Proper, fitting, appropriate, becoming, suited,suitable, fit, befitting, apt, comme il faut, right, apropos,apposite, characteristic, meet, reasonable, sensible: You cancount on Felix to do the seemly thing in such cases.
    Decent,decorous, proper, dignified, genteel, gentlemanly, ladylike,diplomatic, discreet, prudent, politic: She behaved in a seemlymanner, in keeping with what was expected of a princess.

    Oxford

    Adj.

    (seemlier, seemliest) conforming to propriety or goodtaste; decorous, suitable.
    Seemliness n. [ME f. ON soemiligr(as SEEM)]

    Tham khảo chung

    • seemly : National Weather Service
    • seemly : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X