-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - '''Sensitive'''+ =====/'''<font color="red">´sensitiv</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->== Thông dụng ==== Thông dụng ==Dòng 23: Dòng 24: ''' sensitive market: thị trường dễ lên xuống bất thường'''''' sensitive market: thị trường dễ lên xuống bất thường'''- - [[Category: Thông dụng ]][[Category: Kinh tế ]]06:59, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Tính từ:
1. có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
2. nhạy
sensitive scales: cân nhạy
sensitive ear: tai thính
Danh từ:
người dễ bị thôi miên
Kinh tế
sensitive market: thị trường dễ lên xuống bất thường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ