-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Thông dụng == '''Tính từ:''' ''' 1. có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm''' ''' sensitive to cold: dễ b...)(→Thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: + '''Sensitive'''+ == Thông dụng ==== Thông dụng ==06:52, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Sensitive
Thông dụng
Tính từ:
1. có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
2. nhạy
sensitive scales: cân nhạy
sensitive ear: tai thính
Danh từ:
người dễ bị thôi miên
Kinh tế
sensitive market: thị trường dễ lên xuống bất thường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ