-
Sensitive
Thông dụng
Tính từ:
1. có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
2. nhạy
sensitive scales: cân nhạy
sensitive ear: tai thính
Danh từ:
người dễ bị thôi miên
Kinh tế
sensitive market: thị trường dễ lên xuống bất thường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ