• Revision as of 06:52, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Raindrop (Thảo luận | đóng góp)

    Sensitive

    Thông dụng

    Tính từ:

    1. có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm

    sensitive to cold: dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh

    2. nhạy

    sensitive scales: cân nhạy

    sensitive ear: tai thính

    Danh từ:

    người dễ bị thôi miên


    Kinh tế

    sensitive market: thị trường dễ lên xuống bất thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X