• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phó từ)
    (Giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..))
    Dòng 24: Dòng 24:
    ::[[dress]] [[very]] [[severely]]
    ::[[dress]] [[very]] [[severely]]
    ::ăn mặc rất giản dị, mộc mạc
    ::ăn mặc rất giản dị, mộc mạc
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[leave]] ([[let]]) [[servely]] [[olone]] =====
     +
    ::bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
     +
    :: (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    03:59, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
    to punish somebody severely
    nghiêm khắc trừng phạt ai
    Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
    severely handicapped
    bị khuyết tật nặng
    Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
    Giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..)
    dress very severely
    ăn mặc rất giản dị, mộc mạc

    Cấu trúc từ

    to leave (let) servely olone
    bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
    (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Acutely, seriously, badly, dangerously, dreadfully;permanently, fully, entirely: The accident left him severelyhandicapped.
    Strictly, harshly, rigorously, austerely,oppressively, relentlessly, mercilessly, cruelly, brutally,savagely, inhumanly, tyrannically: The boys were severelymaltreated at the school.
    Sternly, forbiddingly, dourly,gloweringly, gravely, seriously, grimly, unsmilingly, soberly,coldly, coolly, austerely: Mrs Gladwin regarded me severelyover the top of her pince-nez.
    Stringently, punitively,harshly, onerously, grievously, painfully: One is punishedseverely for the slightest infraction of the law.
    Dangerously, acutely, critically, dreadfully, awfully; mortally,fatally, terminally: I am afraid to say that your mother isseverely ill.
    Starkly, plainly, barely, modestly, austerely,ascetically, monastically, primitively, simply, crudely,sparsely, sparely: The room is furnished a bit severely for mytaste.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X