• Revision as of 13:40, ngày 5 tháng 1 năm 2009 by 58.186.212.220 (Thảo luận)
    /ʃæη´hai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ shanghaied

    (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ
    (thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì)

    =====Thượng Hải

    Shanghai Kid
    nhóc thượng hải

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (shanghais, shanghaied, shanghaiing) 1 force(a person) to be a sailor on a ship by using drugs or othertrickery.
    Colloq. put into detention or an awkward situationby trickery.
    Austral. & NZ shoot with a catapult.
    N. (pl.shanghais) Austral. & NZ a catapult. [Shanghai in China]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X