• /kid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con dê non
    Da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
    (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

    Động từ

    Đẻ (dê)

    Danh từ

    (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm

    Ngoại động từ

    (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm

    Danh từ

    Chậu gỗ nhỏ
    Cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bó cành cây
    con nít

    Kinh tế

    da dê non
    dê con

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    adult
    verb
    be serious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X