• /ʃæη´hai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ shanghaied

    (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ
    (thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì)
    Thượng Hải
    Shanghai Kid
    nhóc thượng hải


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X