• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (20:09, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʃɑrpli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʃɑrpli</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Sắt, nhọn, bén=====
    =====Sắt, nhọn, bén=====
    ::[[sharply]] [[pointed]]
    ::[[sharply]] [[pointed]]
    ::rất nhọn
    ::rất nhọn
    - 
    =====Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét=====
    =====Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét=====
    - 
    =====Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..)=====
    =====Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..)=====
    - 
    =====Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)=====
    =====Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)=====
    - 
    =====Cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)=====
    =====Cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)=====
    - 
    =====Buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)=====
    =====Buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)=====
    - 
    =====Tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo=====
    =====Tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo=====
    - 
    =====Cao (về âm thanh, nhạc cụ..)=====
    =====Cao (về âm thanh, nhạc cụ..)=====
    - 
    =====Thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)=====
    =====Thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)=====
    - 
    =====Chỉ trích gay gắt=====
    =====Chỉ trích gay gắt=====
    ::[[speak]] [[sharply]] [[to]] [[somebody]]
    ::[[speak]] [[sharply]] [[to]] [[somebody]]
    ::nói gay gắt với ai
    ::nói gay gắt với ai
    - 
    =====Ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức=====
    =====Ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức=====
    - 
    =====Nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ=====
    =====Nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ=====
    ::[[prices]] [[dropping]] [[sharply]]
    ::[[prices]] [[dropping]] [[sharply]]
    ::giá cả sụt mạnh
    ::giá cả sụt mạnh
    - 
    =====(ngôn ngữ học) điếc, không kêu=====
    =====(ngôn ngữ học) điếc, không kêu=====
    - 
    =====(thông tục) diện, chải chuốt=====
    =====(thông tục) diện, chải chuốt=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Severely, sternly, harshly, cuttingly, acerbically,peremptorily, angrily, strictly, firmly: Her teacher sharplyrebuked Hilary for smiling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Suddenly, quickly, abruptly,precipitously, precipitately: Prices increased sharply for thethird day in succession.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acutely, distinctly, definitely,definitively: These new cameras automatically remain sharplyfocused on the object.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /ʃɑrpli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Sắt, nhọn, bén
    sharply pointed
    rất nhọn
    Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét
    Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..)
    Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)
    Cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)
    Buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)
    Tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo
    Cao (về âm thanh, nhạc cụ..)
    Thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)
    Chỉ trích gay gắt
    speak sharply to somebody
    nói gay gắt với ai
    Ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức
    Nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ
    prices dropping sharply
    giá cả sụt mạnh
    (ngôn ngữ học) điếc, không kêu
    (thông tục) diện, chải chuốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X