-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʃɑrpli</font>'''/==========/'''<font color="red">ʃɑrpli</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===- =====Sắt, nhọn, bén==========Sắt, nhọn, bén=====::[[sharply]] [[pointed]]::[[sharply]] [[pointed]]::rất nhọn::rất nhọn- =====Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét==========Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét=====- =====Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..)==========Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..)=====- =====Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)==========Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)=====- =====Cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)==========Cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)=====- =====Buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)==========Buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)=====- =====Tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo==========Tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo=====- =====Cao (về âm thanh, nhạc cụ..)==========Cao (về âm thanh, nhạc cụ..)=====- =====Thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)==========Thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)=====- =====Chỉ trích gay gắt==========Chỉ trích gay gắt=====::[[speak]] [[sharply]] [[to]] [[somebody]]::[[speak]] [[sharply]] [[to]] [[somebody]]::nói gay gắt với ai::nói gay gắt với ai- =====Ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức==========Ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức=====- =====Nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ==========Nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ=====::[[prices]] [[dropping]] [[sharply]]::[[prices]] [[dropping]] [[sharply]]::giá cả sụt mạnh::giá cả sụt mạnh- =====(ngôn ngữ học) điếc, không kêu==========(ngôn ngữ học) điếc, không kêu=====- =====(thông tục) diện, chải chuốt==========(thông tục) diện, chải chuốt=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===Adv.===+ - + - =====Severely, sternly, harshly, cuttingly, acerbically,peremptorily, angrily, strictly, firmly: Her teacher sharplyrebuked Hilary for smiling.=====+ - + - =====Suddenly, quickly, abruptly,precipitously, precipitately: Prices increased sharply for thethird day in succession.=====+ - + - =====Acutely, distinctly, definitely,definitively: These new cameras automatically remain sharplyfocused on the object.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ