-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ʃɑrpli</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:24, ngày 12 tháng 9 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Severely, sternly, harshly, cuttingly, acerbically,peremptorily, angrily, strictly, firmly: Her teacher sharplyrebuked Hilary for smiling.
Suddenly, quickly, abruptly,precipitously, precipitately: Prices increased sharply for thethird day in succession.
Acutely, distinctly, definitely,definitively: These new cameras automatically remain sharplyfocused on the object.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ