• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Sắt, nhọn, bén===== ::sharply pointed ::rất nhọn =====Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʃɑrpli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:24, ngày 12 tháng 9 năm 2008

    /ʃɑrpli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Sắt, nhọn, bén
    sharply pointed
    rất nhọn
    Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét
    Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..)
    Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)
    Cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)
    Buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)
    Tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo
    Cao (về âm thanh, nhạc cụ..)
    Thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)
    Chỉ trích gay gắt
    speak sharply to somebody
    nói gay gắt với ai
    Ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức
    Nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ
    prices dropping sharply
    giá cả sụt mạnh
    (ngôn ngữ học) điếc, không kêu
    (thông tục) diện, chải chuốt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Severely, sternly, harshly, cuttingly, acerbically,peremptorily, angrily, strictly, firmly: Her teacher sharplyrebuked Hilary for smiling.
    Suddenly, quickly, abruptly,precipitously, precipitately: Prices increased sharply for thethird day in succession.
    Acutely, distinctly, definitely,definitively: These new cameras automatically remain sharplyfocused on the object.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X