• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh===== ::the shimmer of pearls ::ánh lung linh c...)
    So với sau →

    11:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
    the shimmer of pearls
    ánh lung linh của những viên ngọc trai

    Nội động từ

    Toả sáng lờ mờ; lung linh
    moonlight shimmering on the lake
    ánh trăng lung linh trên mặt hồ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cái cào giữ xỉ (khi rót kim loại)
    gậy thảo xỉ

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhấp nháy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Shine, gleam, glow, glimmer, glint, glisten, ripple,flicker: The desert shimmered like a lake under the relentlesssun.
    N.
    Shimmering, shine, gleam, glow, glimmer, glint, gloss,flicker, light: As Julia slunk up to the microphone, thespotlight picked up the shimmer from her black satin gown.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. shine with a tremulous or faint diffusedlight.
    N. such a light.
    Shimmeringly adv. shimmery adj.[OE scymrian f. Gmc: cf. SHINE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X