• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sáng, sáng ngời===== =====(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc===== ::a shining [[example]...)
    So với sau →

    11:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng, sáng ngời
    (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
    a shining example of bravery
    gương dũng cảm sáng ngời

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vết sáng (của bánh răng do ma sát)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sáng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X