-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- courage , daring , dauntlessness , fearlessness , fortitude , gallantry , grit , guts , hardiness , heroism , indomitability , intrepidity , mettle , pluck , pluckiness , spirit , spunk , valor , braveness , courageousness , doughtiness , gameness , heart , intrepidness , nerve , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , boldness , bravado , hardihood , prowess , valour
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ