• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sáng, sáng ngời===== =====(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc===== ::a shining [[example]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ʃainiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:32, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /'ʃainiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng, sáng ngời
    (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
    a shining example of bravery
    gương dũng cảm sáng ngời

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vết sáng (của bánh răng do ma sát)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sáng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X