• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'siɳgli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:56, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /'siɳgli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã
    Lẻ, từng người một, từng cái một

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn
    một lần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    One at a time, separately, individually, one by one,successively, one after the other, seriatim: Taken singly, thefacts are not hard to assimilate.

    Tham khảo chung

    • singly : National Weather Service
    • singly : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X