• Revision as of 06:54, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã
    Lẻ, từng người một, từng cái một

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn
    một lần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    One at a time, separately, individually, one by one,successively, one after the other, seriatim: Taken singly, thefacts are not hard to assimilate.

    Tham khảo chung

    • singly : National Weather Service
    • singly : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X