• Revision as of 13:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'siɳkiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chìm; sự đánh chìm
    Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy
    Sự đào giếng
    Sự đầu tư
    Sự nôn nao (vì đói, sợ...)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gia công mặt cong (khuôn dập)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ấn xuống
    sự chìm sâu
    sự khắc sâu
    sự lún xuống
    sự sụt xuống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ấn lõm
    sự chất tải
    sự chìm
    sự chồn
    sự chồn.
    sự đào sâu
    sự hạ
    sự khắc
    sự khai đào
    shaft sinking
    sự khai đào giếng mỏ
    sự lún
    sự nhúng chìm
    sự sụt
    sự tóp
    sự xoi rãnh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh đắm tàu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Queasy, nervous, uneasy, tense, apprehensive, unquiet,fretful, shaky, jittery, jumpy, anxious: Just thinking aboutthe way they treat hostages gave me a sinking feeling in the pitof my stomach. 2 depressed, dejected, miserable, dolorous,doleful, mournful, forlorn, woeful, desolate, despairing,stricken, heavy-laden: I had a sudden sinking feeling when sheannounced that she had something important to tell me.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X