-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không say rượu===== =====Điều độ===== =====Điềm tĩnh, điềm đạm===== =====Đúng m...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'soubə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:26, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Teetotal, temperate, US dry, Colloq on the (water-)wagon: Because he was driving, he stayed sober at the partywhile everyone else got drunk. 2 serious, solemn, earnest,dispassionate, unruffled, unflustered, unexcited, unperturbed,steady, sedate, staid, composed, dignified, cool, calm, serene,tranquil, collected, cool-headed, level-headed, sane, balanced,practical, realistic, rational, clear-headed, Slang together:We invited you because we respect your sober judgement.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ