• (Khác biệt giữa các bản)
    ((sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) thể)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">soʊˈmætɪk, sə-</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:44, ngày 2 tháng 7 năm 2008

    /soʊˈmætɪk, sə-/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) cơ thể
    somatic cell
    tế bào xôma, tế bào cơ thể
    (thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc soma

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to the body, esp. as distinct from themind.
    Somatic cell any cell of a living organism except thereproductive cells.
    Somatically adv. [Gk somatikos (asSOMA(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X