• Revision as of 06:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) thể
    somatic cell
    tế bào xôma, tế bào thể
    (thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc soma

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to the body, esp. as distinct from themind.
    Somatic cell any cell of a living organism except thereproductive cells.
    Somatically adv. [Gk somatikos (asSOMA(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X