• Revision as of 11:59, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /spæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt giăm bông hộp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thư rác

    Oxford

    N.

    Propr. a tinned meat product made mainly from ham. [spicedh am]

    Tham khảo chung

    • spam : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X