• Revision as of 18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´spærou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim sẻ

    Chuyên ngành

    Điện

    tên lửa sparrow

    Giải thích VN: Một loại tên lửa điều khiển không-không, có tốc độ trên 1900 dặm một giờ hướng đến mục tiêu bởi chùm ra đa phát từ máy bay phóng tên lửa; có nhiều loại đặt tên là sparrow I, sparrow II, sparrow III.

    Oxford

    N.
    Any small brownish-grey bird of the genus Passer, esp. thehouse sparrow and tree sparrow.
    Any of various birds ofsimilar appearance such as the hedge sparrow.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X