• Revision as of 18:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /skwə:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại
    (hàng hải) chỗ thừng vặn

    Nội động từ

    Ngoằn ngoèo, quanh co; quằn quại
    (nghĩa bóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Wriggle, writhe, twist, flounder, shift, fidget, be (very)uncomfortable, agonize, Colloq sweat: The boy squirmed underthe stern gaze of the headmaster.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    Wriggle, writhe.
    Show or feelembarrassment or discomfiture.
    N. a squirming movement.
    Squirmer n. squirmy adj. (squirmier, squirmiest). [imit.,prob. assoc. with WORM]

    Tham khảo chung

    • squirm : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X