• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau..)===== ::a stabbing pain in the chest ::một c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'stæbiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:13, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'stæbiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau..)
    a stabbing pain in the chest
    một cơn đau nhói ở ngực

    Danh từ

    Sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chốt cố định (các tấm đệm cách nhiệt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X