• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dàn dựng===== =====Sự công diễn===== =====Sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'steidʒiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    09:04, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'steidʒiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dàn dựng
    Sự công diễn
    Sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)
    Bục, giàn tạm
    Giá để cây trong nhà kính

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    giá đỡ bộ
    sự bắc giàn
    sự thay đổi có cấp (tốc độ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dịch chuyển (dữ liệu)
    sự tách chuyển (dữ liệu)
    sự tổ chức

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dàn dựng
    sự phân tách tầng (tên lửa)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bến tàu
    cầu tàu
    dàn giáo
    giàn giáo
    telescopic staging
    giàn giáo kiểu ống lồng
    sàn làm việc

    Oxford

    N.

    The presentation of a play etc.
    A a platform or supportor scaffolding, esp. temporary. b shelves for plants in agreenhouse.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X