-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người khoẻ mạnh, người vạm vỡ, người lực lưỡng===== =====(chính trị) người đ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈstɔlwərt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==03:24, ngày 31 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Robust, stout, strong, mighty, powerful, rugged,staunch, hardy, sturdy, vigorous, lusty, indomitable, solid,able-bodied, brawny, sinewy, muscular, fit, healthy, hale, (haleand) hearty, Colloq husky, hefty, beefy: We shall need a dozenstalwart men to carry out the raid.
Redoubtable, intrepid,undaunted, resolute, firm, determined, unbending, steadfast,tenacious, unswerving, unwavering, unfaltering, unflinching,uncompromising, unyielding, persevering, persistent, unflagging,relentless, tireless, untiring, indefatigable: Although theylost, their lawyers put up a stalwart defence.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ