• Revision as of 16:19, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Quick ku (Thảo luận | đóng góp)
    /´steθə¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) ống nghe (để khám bệnh)

    Ngoại động từ

    Nghe bệnh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ống nghe
    mechanic's stethoscope
    ống nghe của thợ máy

    Oxford

    N.

    An instrument used in listening to the action of the heart,lungs, etc., usu. consisting of a circular piece placed againstthe chest, with tubes leading to earpieces.
    Stethoscopic adj.stethoscopically adv. stethoscopist n. stethoscopy n. [Fst‚thoscope f. Gk stethos breast: see -SCOPE]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    ống nghe tín hiệu doppler của thai nhi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X