• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người quản lý; người quản gia===== =====Người quản lý bếp ăn (ở trường học...)...)
    (tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy))
    Dòng 33: Dòng 33:
    =====quản gia=====
    =====quản gia=====
    -
    =====tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy)=====
    +
    =====tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy)=====
     +
    :air steward
     +
    :tiếp viên hàng không
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===

    16:52, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người quản lý; người quản gia
    Người quản lý bếp ăn (ở trường học...)
    Người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ) (giống cái) stewardess
    Uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chiêu đãi viên
    đại biểu công nhân
    shop steward
    đại biểu công nhân viên chức
    người quản lý
    nhân viên phục vụ
    quản gia
    tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy)
    air steward
    tiếp viên hàng không

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    A passengers' attendant on a ship or aircraft ortrain.
    An official appointed to keep order or supervisearrangements at a meeting or show or demonstration etc.
    =shop steward.
    A person responsible for supplies of food etc.for a college or club etc.
    A person employed to manageanother's property.
    Brit. the title of several officers ofState or the royal household (Lord High Steward).
    V.tr. actas a steward of (will steward the meeting).
    Stewardship n.[OE stiweard f. stig prob. = house, hall + weard WARD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X