• /´stjuəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người quản lý; người quản gia
    Người quản lý bếp ăn (ở trường học...)
    Người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ) (giống cái) stewardess
    Uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chiêu đãi viên
    đại biểu công nhân
    shop steward
    đại biểu công nhân viên chức
    người quản lý
    nhân viên phục vụ
    quản gia
    tiếp viên (nam trên máy bay, tàu thủy)
    air steward
    tiếp viên hàng không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X