• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm nghĩa tiếng Việt)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Văn hoá nhóm; tiểu văn hoá (nền văn hoá nằm trong một nền văn hoá khác)=====
    +
    =====Văn hóa nhóm; tiểu văn hóa (nền văn hóa nằm trong một nền văn hóa khác)=====
    ::[[the]] [[teenage]] [[subculture]]
    ::[[the]] [[teenage]] [[subculture]]
    -
    ::văn hoá của nhóm tuổi thiếu niên
    +
    ::văn hóa của nhóm tuổi thiếu niên
     +
    =====Văn hóa vùng miền=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    16:00, ngày 13 tháng 2 năm 2009

    /´sʌb¸kʌltʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Văn hóa nhóm; tiểu văn hóa (nền văn hóa nằm trong một nền văn hóa khác)
    the teenage subculture
    văn hóa của nhóm tuổi thiếu niên
    Văn hóa vùng miền

    Chuyên ngành

    Y học

    nuôi cấy cấp hai

    Kinh tế

    gieo lại
    sự gieo lại

    Oxford

    N.
    A cultural group within a larger culture, often havingbeliefs or interests at variance with those of the largerculture.
    Subcultural adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X