• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lặt vặt, tạp nhạp===== ::to talk of sundry matters ::nói những chuyện lặt vặt ::all and [...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sʌndri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:44, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'sʌndri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lặt vặt, tạp nhạp
    to talk of sundry matters
    nói những chuyện lặt vặt
    all and sundry
    (thông tục) mọi người

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Various, varied, miscellaneous, assorted, different,mixed, diversified, divers: In addition to food, supermarketsstock sundry other items.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. various; several (sundry items).
    N. (pl.-ies) 1 (in pl.) items or oddments not mentioned individually.2 Austral. Cricket = EXTRA n.
    . [OE syndrig separate, rel.to SUNDER]

    Tham khảo chung

    • sundry : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X