• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây hướng dương===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cây hướng dương=...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sʌn¸flauə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(thực vật học) cây hướng dương=====
    =====(thực vật học) cây hướng dương=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====cây hướng dương=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====cây hướng dương=====
    -
    ===N.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====Any very tall plant of the genus Helianthus, esp. H. annuswith very large showy golden-rayed flowers, grown also for itsseeds which yield an edible oil.=====
    =====Any very tall plant of the genus Helianthus, esp. H. annuswith very large showy golden-rayed flowers, grown also for itsseeds which yield an edible oil.=====

    20:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´sʌn¸flauə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây hướng dương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây hướng dương

    Oxford

    N.
    Any very tall plant of the genus Helianthus, esp. H. annuswith very large showy golden-rayed flowers, grown also for itsseeds which yield an edible oil.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X