• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự đánh bóng bề mặt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hoàn thi...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đánh bóng bề mặt=====
    =====sự đánh bóng bề mặt=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====độ hoàn thiện bề mặt=====
    =====độ hoàn thiện bề mặt=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    =====lớp hoàn chỉnh bề mặt=====
    =====lớp hoàn chỉnh bề mặt=====
    -
    =====lớp hoàn thiện bề mặt=====
    +
    =====lớp hoàn thiện bề mặt=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Surface_finish.jpg|200px|độ bóng bề mặt]]
     +
    =====độ bóng bề mặt=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surface%20finish surface finish] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surface%20finish surface finish] : National Weather Service
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=surface%20finish surface finish] : Corporateinformation
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=surface%20finish surface finish] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:18, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Xây dựng

    sự đánh bóng bề mặt

    Kỹ thuật chung

    độ hoàn thiện bề mặt

    Giải thích EN: The degree of smoothness of a surface.

    Giải thích VN: Mức độ nhẵn mịn của bề mặt.

    degrees of (surface) finish
    mức độ hoàn thiện bề mặt
    lớp láng mặt
    lớp hoàn chỉnh bề mặt
    lớp hoàn thiện bề mặt

    Cơ - Điện tử

    độ bóng bề mặt

    độ bóng bề mặt

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X