• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa đổi nhỏ)
    (sửa lỗi)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    == Danh từ ==
    +
    === Danh từ ===
    =====Sự bao quanh, sự bao vây=====
    =====Sự bao quanh, sự bao vây=====
    -
     
    +
    === Tính từ ===
    -
     
    +
    -
    == Tính từ ==
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    =====Bao quanh, vây quanh; ngoại vi=====
    =====Bao quanh, vây quanh; ngoại vi=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    ::vùng phụ cận, vùng ngoại vi
    ::vùng phụ cận, vùng ngoại vi
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chung quanh=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(Adj.)Nearby, neighbouring, local, adjoining, neighbourhood,adjacent, bordering, abutting, circumambient, circumjacent: Thesurrounding countryside was bursting into bloom.=====
    -
    =====chung quanh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nearby, neighbouring, local, adjoining, neighbourhood,adjacent, bordering, abutting, circumambient, circumjacent: Thesurrounding countryside was bursting into bloom.=====
    +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 38: Dòng 31:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=surrounding surrounding] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=surrounding surrounding] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=surrounding surrounding] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=surrounding surrounding] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
    -
    [[Category: Danh từ ]]
    +
    [[Category:Chuyên ngành]]
    -
    +
    -
    [[Category: Tính từ ]]
    +

    08:41, ngày 18 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bao quanh, sự bao vây

    Tính từ

    Bao quanh, vây quanh; ngoại vi
    Phụ cận
    the surrounding country
    vùng phụ cận, vùng ngoại vi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chung quanh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    (Adj.)Nearby, neighbouring, local, adjoining, neighbourhood,adjacent, bordering, abutting, circumambient, circumjacent: Thesurrounding countryside was bursting into bloom.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X