• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sə'vaivəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sə'vaivəl</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Sự khôn sống mống chết=====
    =====Sự khôn sống mống chết=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The process or an instance of surviving.=====
    =====The process or an instance of surviving.=====

    20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sə'vaivəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống sót; sự tồn tại
    Người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tàn tích
    survival of the fittes
    (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
    Sự khôn sống mống chết

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The process or an instance of surviving.
    A person,thing, or practice that has remained from a former time.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X