• Revision as of 06:44, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /swɔb/

    Thông dụng

    Cách viết khác swob

    Danh từ

    Giẻ lau sàn
    (y học) miếng gạc
    Cái thông nòng súng
    (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu
    (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)

    Ngoại động từ

    Lau (bằng giẻ lau sàn)
    to swab down the deck
    lau sàn tàu
    ( (thường) + up) thấm bằng miếng gạc
    Thông (nòng súng)

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    pittông làm sạch
    que thông ống

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tăm bông, nút gạc, que bồi, miếng gạc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chổi cọ
    chổi lông
    bàn chải cọ (khuôn)

    Oxford

    N. & v.

    (also swob)
    N.
    A mop or other absorbent device forcleaning or mopping up.
    A an absorbent pad used in surgery.b a specimen of a possibly morbid secretion taken with a swabfor examination.
    Sl. a term of contempt for a person.
    V.tr. (swabbed, swabbing) 1 clean with a swab.
    (foll. byup) absorb (moisture) with a swab. [back-form. f. swabber f.early mod.Du. zwabber f. a Gmc base = 'splash, sway']

    Tham khảo chung

    • swab : National Weather Service
    • swab : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X