• /swɔb/

    Thông dụng

    Cách viết khác swob

    Danh từ

    Giẻ lau sàn
    (y học) miếng gạc
    Cái thông nòng súng
    (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu
    (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)

    Ngoại động từ

    Lau (bằng giẻ lau sàn)
    to swab down the deck
    lau sàn tàu
    ( (thường) + up) thấm bằng miếng gạc
    Thông (nòng súng)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    pittông làm sạch
    que thông ống

    Y học

    tăm bông, nút gạc, que bồi, miếng gạc

    Kỹ thuật chung

    chổi cọ
    chổi lông
    bàn chải cọ (khuôn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clean , cotton , daub , mop , scrub , sponge , wash , wipe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X