• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sweepstakes ===Danh từ=== =====Lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)===== == Từ đi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´swi:p¸steik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)=====
    =====Lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====trò cá cược được ăn cả=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====trò cá cược được ăn cả=====
    -
    ===N.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====A form of gambling on horse-races etc. in which allcompetitors' stakes are paid to the winners.=====
    =====A form of gambling on horse-races etc. in which allcompetitors' stakes are paid to the winners.=====

    20:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´swi:p¸steik/

    Thông dụng

    Cách viết khác sweepstakes

    Danh từ

    Lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trò cá cược được ăn cả

    Oxford

    N.
    A form of gambling on horse-races etc. in which allcompetitors' stakes are paid to the winners.
    A race withbetting of this kind.
    A prize or prizes won in a sweepstake.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X