• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:01, ngày 8 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thông dụng)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">swu:ʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">swu:ʃ</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Kêu sột soạt=====
    =====Kêu sột soạt=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Gây tiếng sột soạt=====
    =====Gây tiếng sột soạt=====
    -
     
    +
    =====Cuốn/xoáy ào ra hay tạo ra âm thanh của nước xoáy tròn=====
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Swooshed]]
    *Ved : [[Swooshed]]
    *Ving: [[Swooshing]]
    *Ving: [[Swooshing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N. the noise of a sudden rush of liquid, air, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. move with this noise. [imit.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /swu:ʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kêu sột soạt

    Ngoại động từ

    Gây tiếng sột soạt
    Cuốn/xoáy ào ra hay tạo ra âm thanh của nước xoáy tròn

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X