• Revision as of 20:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /swu:ʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kêu sột soạt

    Ngoại động từ

    Gây tiếng sột soạt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N. the noise of a sudden rush of liquid, air, etc.
    V.intr. move with this noise. [imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X