• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====( TNT) loại thuốc nổ mạnh ( trinitrotoluene)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành...)
    So với sau →

    11:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Viết tắt
    ( TNT) loại thuốc nổ mạnh ( trinitrotoluene)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    TNT

    Giải thích EN: A shorter name for the explosive trinitrotoluene. See TRINITROTOLUENE.

    Giải thích VN: Tên rút gọn của chất nổ TRINITROTOLUENE.

    Nguồn khác

    • tnt : Chlorine Online

    Oxford

    Abbr.

    Trinitrotoluene, a high explosive formed from toluene bysubstitution of three hydrogen atoms with nitro groups.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X