-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 20: Dòng 20: =====Cán (vải) cho nổi vân sóng==========Cán (vải) cho nổi vân sóng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========bê tông đất==========bê tông đất==========cát và đá dăm==========cát và đá dăm=====- =====hỗn hợp sét=====+ =====hỗn hợp sét=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 (in full tabby cat) a a grey or brownish catmottled or streaked with dark stripes. b any domestic cat, esp.female.==========(pl. -ies) 1 (in full tabby cat) a a grey or brownish catmottled or streaked with dark stripes. b any domestic cat, esp.female.=====20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- tabby : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ